1,000,000 ₫ 1 ₫
Bộ chia quang hay ghép quang được sử dụng để phân tách hoặc kết hợp các tín hiệu quang trong nhiều hệ thống mạng quang khác nhau. Các ứng dụng của thiết bị này được sử dụng để kiểm tra định lượng hệ thống, đường cáp quang được chia nhỏ cho người sử dụng, tạo sãn các đường quang để thay thế trong trường hợp xấu, phân tách tia laser | |
Tính năng và lợi ích 1. Suy hao dư thấp 2. Độ định hướng cao. 3. Kích thước nhỏ gọn. 4. Ổn định với các điều kiện môi trường – Độ chính xác cao. 5. Có thể lựa chọn Single-Mode hoặc Multi-Mode 6. Các đầu nối đa dạng như SC, ST, FC, LC… Ứng dụng 1. Phương tiện truyền thông quang. 2. Hệ thống truyền hình quang. 3. Hệ thống CATV. 4. Bộ cảm biến quang. 5. Bộ khuyếch đại quang. 6. Bộ điều phối quang. 7. Test cáp quang |
Specifications:
Models | 1×2 | 1×3 | 1×4 | 1×6 | 1×8 | 1×12 | 1×16 | 1×24 | 1×32 | |
Operating Wavelength(nm) |
1260~1650 |
|||||||||
Insertion Loss(dB) | Typical | 3.6 | 6.0 | 6.8 | 9.0 | 10.0 | 12.0 | 13.0 | 15.5 | 16.0 |
Max(P/S) | 3.8/4.0 | 6.2 | 7.1/7.3 | 9.6 | 10.2/10.5 | 12.5 | 13.5/13.7 | 16.0/16.5 | 16.5/16.9 | |
Loss Uniformity(dB) | Typical | 0.4 | 0.4 | 0.5 | 0.6 | 0.5 | 0.8 | 1.0 | 1.0 | 1.0 |
Max | 0.6 | 0.6 | 0.6 | 0.8 | 0.8 | 1.0 | 1.2 | 1.5 | 1.5 | |
Return Loss(dB) (P/S) | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | |
PDL(dB) | Typical | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.2 | 0.2 |
Max | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | |
Directivity(dB) | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | |
Fiber length(m) |
1.2 ( ± 0.1) or customer specified |
|||||||||
Fiber type |
Corning SMF-28e or customer specified |
|||||||||
Wavelength Dependent Loss(dB) | Typical | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
Max | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | |
Temperature Stability(-40 -8 5 ℃ ) (dB) | Typical | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.4 | 0.4 | 0.4 |
Max | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | |
Operating Temperature(℃) |
-40~85 |
|||||||||
Storage Temperature (℃ ) |
-40~85 |
Note: Spec of 1xnPLC splitters (All measurements were done at room temperature, and specifications exclude connectors.)
Models | 2×2 | 2×3 | 2×4 | 2×6 | 2×8 | 2×12 | 2×16 | 2×24 | 2×32 | |
Operating Wavelength (nm) |
1260~1650 |
|||||||||
Insertion Loss(dB | Typical | 4.0 | 6.4 | 7.0 | 9.5 | 10.3 | 12.5 | 13.5 | 16.0 | 16.5 |
Max(P/S) | 4.3/4.5 | 6.7 | 7.5/7.7 | 10.1 | 10.7/11.0 | 13.0 | 14.0/14.2 | 16.5/17.0 | 17.0/17.5 | |
Loss Uniformity(dB) | Typical | 0.4 | 0.4 | 0.5 | 0.6 | 0.5 | 0.8 | 1.0 | 1.0 | 1.0 |
Max | 0.6 | 0.6 | 0.6 | 0.8 | 0.8 | 1.0 | 1.2 | 1.5 | 1.5 | |
Return Loss(dB) (P/S) | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | 55/50 | |
PDL(dB) | Typical | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.2 | 0.2 |
Max | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | |
Directivity(dB) | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | |
Fiber length(m) |
1.2 ( ± 0.1) or customer specified |
|||||||||
Fiber type |
Corning SMF-28e or customer specified |
|||||||||
Wavelength Dependent Loss(dB) | Typical | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
Max | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | |
Temperature Stability(-40 -85 ℃) (dB) | Typical | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.4 | 0.4 | 0.4 |
Max | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | |
OperatingTemperature(℃) |
-40~85 |
|||||||||
Storage Temperature(℃) |
-40~85 |
Note: Spec of 1xnPLC splitters (All measurements were done at room temperature, and specifications include connectors.)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.